Thông Số Và Bảng Giá Thi Công Lắp Đặt Phim Cách Nhiệt AnyGard Hàn Quốc
Phim cách nhiệt AnyGard là gì? Xuất xư ở đâu?
Phim cách nhiệt Anygard là dòng sản phẩm phim cách nhiệt đến từ Hàn Quốc có đặc điểm khá là đặc biệt, đó chính là khả năng trong suốt giúp người dùng không bị bỏ lỡ mọi diễn biến bên ngoài mà vẫn đáp ứng được hiệu quả chống nóng vượt trội. Đây còn là dòng phim cách nhiệt nhà kính sử dụng phổ biến cho ô tô. Khả năng trong suốt chính là ưu điểm nổi bật giúp người dùng tin tưởng lựa chọn. Sản phẩm phim cách nhiệt AnyGard thông qua màng nhựa mỏng Polyeste kết hợp cùng với công nghệ phủ Ceramic, công nghệ tạo màu trên keo giúp cho sản phẩm đạt được điểm hoàn mỹ cả về chất lượng, hiệu quả lẫn tính thẩm mỹ.
Xem thêm bài viết: Đánh giá thương hiệu Phim cách nhiệt AnyGard - Hàn Quốc
Giá phim cách nhiệt AnyGard - Hàn Quốc
Thegioiphimcachnhiet.com chuyên nhập khẩu và phân phối các dòng phim cách nhiệt, Phim bảo vệ kính Hàn Quốc tại Việt Nam. Xin gửi đến Quý khách hàng Bảng chào giá và thông số kỹ thuật phim cách nhiệt ANYGARD, Hàn Quốc.
* Lưu ý: Bảng giá chúng tôi đưa mang tính chất tham khảo, Giá có thể thay đổi tuỳ thời điểm mà không báo trước, Vui lòng liên hệ hotline để biết thêm thông tin
Xem trên Google Driver:
Đơn vị tính : VNĐ
PHIM CÁCH NHIỆT ANYGARD, HÀN QUỐC |
||||||||||||||
DÒNG PHIM |
# |
MÃ PHIM |
ĐVT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT PHIM CÁCH NHIỆT ANYGARD |
VỊ TRÍ SỬ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
BẢO HÀNH (Năm) |
|||||||
CẤU TẠO |
ĐỘ XUYÊN |
ĐỘ PHẢN |
ĐỘ CÁCH |
CẢN HỒNG NGOẠI - IRR (%) |
CẢN |
MÀU SẮC |
MÀU SẮC TỪ BÊN NGOÀI |
|||||||
GLUE FILM |
1 |
Anygard GR- SV 15 |
m2 |
2/1.5 |
21 |
46 |
81 |
82 |
>99 |
Ánh xanh trời |
Màu bạc |
Nhà kính |
220,000 |
03 |
2 |
Anygard GR- SV 05 |
m2 |
2/1.5 |
9 |
79 |
89 |
93 |
>99 |
Ánh xanh trời |
Màu bạc |
Nhà kính |
220,000 |
03 |
|
3 |
Anygard GR- CL 19 |
m2 |
2/1.5 |
25 |
28 |
58 |
55 |
>99 |
Ánh xanh ngọc |
Ánh bạc |
Ô tô,Nhà kính |
220,000 |
03 |
|
4 |
Anygard SV-GR05 (Silver Grey 05) |
m2 |
2/1.5 |
9.2 |
18.6 |
78 |
85 |
>99 |
Xanh ghi |
Xanh ghi đậm |
Nhà kính |
220,000 |
03 |
|
5 |
Anygard SV-BU |
m2 |
2/1.5 |
19 |
36 |
76 |
82.5 |
>99 |
Xanh nước biển |
Xanh Blue |
Nhà kính |
220,000 |
03 |
|
6 |
Anygard SV GN20 |
m2 |
2/1.5 |
14.3 |
33.4 |
77 |
81 |
>99 |
Ánh xanh lá |
Xanh Green |
Nhà kính |
220,000 |
03 |
|
7 |
Anygard SV GOLD20 |
m2 |
2/1.5 |
19 |
42 |
73 |
80.2 |
>99 |
Ánh vàng |
Màu Gold |
Nhà kính |
220,000 |
03 |
|
DYED FILM |
8 |
Anygard CDR - BK05 |
m2 |
2/1.5 |
5 |
18 |
65 |
55 |
>99 |
Sẫm tối đậm |
Nâu đậm |
Ô tô, Nhà kính |
250,000 |
05 |
9 |
Anygard CDR - BK20 |
m2 |
2/1.5 |
12.1 |
17.8 |
61 |
53 |
>99 |
Sẫm tối |
Ánh nâu |
Ô tô, Nhà kính |
250,000 |
05 |
|
10 |
Anygard CDR - BK35 |
m2 |
2/1.5 |
23 |
14.3 |
58 |
52 |
>99 |
Sẫm nhẹ |
Ánh nâu |
Ô tô, Nhà kính |
250,000 |
05 |
|
11 |
Anygard CDR - BK50 |
m2 |
2/1.5 |
33 |
13 |
55 |
50 |
>99 |
Hơi sẫm |
Ánh nâu |
Ô tô, Nhà kính |
250,000 |
05 |
|
CARBON FILM |
12 |
Anygard ACB 0550 |
m2 |
2/2 |
5.5 |
5.8 |
68 |
64 |
>99 |
Tối đậm |
Đen đậm |
Ô tô, Nhà kính |
330,000 |
07 |
13 |
Anygard ACB 1050 |
m2 |
2/2 |
9.6 |
5.6 |
65 |
60 |
>99 |
Sẫm tối |
Đen sẫm |
Ô tô, Nhà kính |
330,000 |
07 |
|
14 |
Anygard ACB 3050 |
m2 |
2/2 |
28.8 |
6.2 |
55 |
55 |
>99 |
Sẫm nhẹ |
Ánh đen |
Ô tô, Nhà kính |
330,000 |
07 |
|
15 |
Anygard ACB 4050 |
m2 |
2/2 |
44.6 |
6.9 |
48 |
53 |
>99 |
Hơi sẫm |
Đen nhẹ |
Ô tô, Nhà kính |
330,000 |
07 |
|
NANO CERAMIC FILM |
16 |
Anygard XP70 PRO |
m2 |
2/2 |
65 |
9 |
63 |
95 |
100 |
Ánh xanh nhạt |
Ánh xanh nhạt |
Ô tô, Nhà kính |
770,000 |
10 |
17 |
Anygard XP25 PRO |
m2 |
2/3 |
22 |
15 |
73 |
99 |
100 |
Sẫm đen |
Sẫm đen |
Ô tô, Nhà kính |
750,000 |
10 |
|
18 |
Anygard XP10 PRO |
m2 |
2/4 |
10 |
14 |
78 |
99 |
100 |
Đen |
Đen |
Ô tô, Nhà kính |
750,000 |
10 |
|
19 |
Anygard IR 7095 |
m2 |
2/2 |
69 |
10 |
60 |
95 |
>99 |
Ánh xanh nhạt |
Ánh xanh nhạt |
Ô tô, Nhà kính |
580,000 |
10 |
|
20 |
Anygard IR 3095 |
m2 |
2/2 |
29 |
15 |
68 |
95 |
>99 |
Màu khói |
Ánh nâu |
Ô tô, Nhà kính |
550,000 |
10 |
|
21 |
Anygard IR 2595 |
m2 |
2/2 |
25 |
11 |
71 |
97 |
>99 |
Ánh xanh đậm |
Ánh xanh đậm |
Ô tô, Nhà kính |
550,000 |
10 |
|
22 |
Anygard IR 1095 |
m2 |
2/2 |
12 |
15 |
76 |
98 |
>99 |
Màu sẫm đậm |
Ánh nâu |
Ô tô, Nhà kính |
550,000 |
10 |
|
23 |
Anygard Ir |
m2 |
2/1.5 |
76 |
11.6 |
44 |
45 |
>99 |
Trong suốt |
Ánh sẫm nhẹ |
Ô tô, Nhà kính |
380,000 |
10 |
|
|
||||||||||||||
PHIM BẢO VỆ AN TOÀN KÍNH - SAFETY FILM KOREA |
||||||||||||||
DÒNG PHIM |
STT |
MÃ PHIM |
ĐVT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT PHIM BẢO VỆ KÍNH ANYGARD |
VỊ TRÍ SỬ |
ĐƠN GIÁ |
BẢO HÀNH (Năm) |
|||||||
CẤU TẠO |
ĐỘ XUYÊN |
CHỊU LỰC (lbs/inch) |
LỰC KÉO GIÃN TỐI ĐA (gr/inch |
CẢN TIA CỰC TÍM (%) |
CHỊU LỰC ĐÂM THỦNG (lbs) |
CHỊU LỰC CĂNG TỐI ĐA |
MÀU SẮC |
|||||||
SAFETY FILM |
17 |
Anygard SF- 100CL |
m2 |
1/4. |
90 |
94.4 |
>1800 |
>99 |
52.3 |
1.700kg/m2 |
Trong suốt |
Bảo vệ kính |
250,000 |
05 |
18 |
Anygard SF-175CL |
m2 |
1/7. |
88 |
176 |
>1800 |
>99 |
87.2 |
2.700kg/m2 |
Trong suốt |
Bảo vệ kính |
450,000 |
05 |
|
19 |
SF 100 BK20 |
m2 |
2/4. |
19 |
94.4 |
>1800 |
>99 |
52.3 |
1.700kg/m2 |
Sẫm tối |
Nhà kính, bảo vệ kính |
290,000 |
05 |
|
|
||||||||||||||
PHIM CÁCH NHIỆT TOTALGARD, MALAYSIA |
||||||||||||||
DÒNG PHIM |
STT |
MÃ PHIM |
ĐVT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOTALGARD |
VỊ TRÍ SỬ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
BẢO HÀNH (Năm) |
|||||||
ĐỘ DÀY |
ĐỘ XUYÊN |
ĐỘ PHẢN |
ĐỘ CÁCH |
ĐỘ CẢN TIA HỒNG NGOẠI (%) |
ĐỘ CẢN |
MÀU NHÌN |
MÀU SẮC |
|||||||
UV400 - NANO CERAMIC |
20 |
FUV 66IZ-BL |
m2 |
2 |
65 |
5 |
61 |
83 |
100 |
Trong ánh xanh |
Trong suốt |
Ô tô,Nhà kính |
330,000 |
3 |
22 |
FUV 30II-BK |
m2 |
2 |
30 |
5 |
78 |
92 |
100 |
Sẫm đen vừa |
Sẫm tối |
Ô tô,Nhà kính |
330,000 |
3 |
|
23 |
FUV 20ZZ-BK |
m2 |
2 |
20 |
5 |
82 |
92 |
100 |
Sẫm đen |
Sẫm tối |
Ô tô,Nhà kính |
330,000 |
3 |
|
24 |
FUV 05II-BK |
m2 |
2 |
5 |
5 |
88 |
92 |
100 |
Sẫm đen cao |
Màu tối đậm |
Ô tô,Nhà kính |
330,000 |
3 |
|
NANO CERAMIC |
25 |
PRO 70 N8 |
m2 |
2 |
63 |
13 |
61 |
95 |
99.9 |
Ánh xanh nhạt |
Trong suốt |
Ô tô,Nhà kính |
450,000 |
5 |
26 |
PRO 35 N6 |
m2 |
2 |
32 |
12.5 |
73 |
99.9 |
99.9 |
Sẫm tối |
Ánh xanh |
Ô tô,Nhà kính |
450,000 |
5 |
|
27 |
PRO 1100 N4 |
m2 |
2 |
11 |
16.1 |
80 |
99.5 |
99.9 |
Sẫm tối đậm |
Ánh nâu |
Ô tô,Nhà kính |
450,000 |
5 |
|
PHIM DECO - DECORATIVE FILM KOREA |
||||||||||||||
DÒNG PHIM |
STT |
MÃ PHIM |
ĐVT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT PHIM DECO ANYGARD |
VỊ TRÍ SỬ |
ĐƠN GIÁ |
BẢO HÀNH (Năm) |
|||||||
CẤU TẠO |
ĐỘ XUYÊN |
CẢN HỒNG NGOẠI - IRR (%) |
CẢN |
MÀU SẮC |
MÀU SẮC TỪ BÊN NGOÀI |
|||||||||
DECORATIVE FILM |
28 |
Anygard DECO 3 |
m2 |
1/1.5 |
27 |
89 |
>99 |
Kẻ sọc trắng nhỏ |
Kẻ sọc trắng nhỏ |
Nhà kính |
220,000 |
03 |
||
29 |
Anygard DECO 15 |
m2 |
1/1.5 |
32 |
52 |
>92 |
Kẻ lưới trắng |
Kẻ lưới trắng |
Nhà kính |
220,000 |
03 |
|||
30 |
Anygard DECO 17 |
m2 |
1/1.5 |
40 |
42 |
>81 |
Vân chỉ trắng |
Vân chỉ trắng |
Nhà kính |
220,000 |
03 |
|||
31 |
Anygard DECO 20 |
m2 |
1/1.5 |
30 |
27 |
>74 |
Vân hình lá trắng |
Vân hình lá trắng |
Nhà kính |
220,000 |
03 |
|||
32 |
Anygard DECO 22 |
m2 |
1/1.5 |
12 |
72 |
>99 |
Ô vuông bàn cờ |
Ô vuông bàn cờ |
Nhà kính |
220,000 |
03 |
|||
33 |
Anygard WHITE MATTE |
m2 |
1/1.5 |
15.6 |
90 |
>99 |
Trắng đục, mịn |
Trắng đục, mịn |
Nhà kính |
220,000 |
03 |